Language/Italian/Vocabulary/Environment-and-Ecology/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Từ vựngKhoá học 0- A1Môi trường và Sinh thái học

Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến môi trường và sinh thái học. Trước khi bắt đầu, hãy xem qua cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Ý:

  • Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
  • Câu phủ định: Chủ ngữ + Non + Động từ + Tân ngữ
  • Câu nghi vấn: Tân ngữ + Động từ + Chủ ngữ

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến môi trường và sinh thái học:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
Ambiente "am-bi-en-te" Môi trường
Inquinamento "in-kwi-na-men-to" Ô nhiễm
Rifiuti "ri-fiu-ti" Chất thải
Riciclaggio "ri-chi-cla-ggio" Tái chế
Energia rinnovabile "en-er-gi-a rin-no-va-bi-le" Năng lượng tái tạo
Biodiversità "bio-di-ver-si-tà" Đa dạng sinh học
Ecosistema "e-co-sis-te-ma" Hệ sinh thái
Aria "a-ri-a" Không khí
Acqua "ac-qua" Nước
Terra "ter-ra" Đất đai

Câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường và sinh thái học:

  • L'ambiente è molto importante per la nostra salute. (Môi trường rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.)
  • L'inquinamento dell'aria sta causando molti problemi di salute. (Ô nhiễm không khí đang gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.)
  • Dobbiamo ridurre la quantità di rifiuti che produciamo ogni giorno. (Chúng ta cần giảm lượng chất thải chúng ta sản xuất mỗi ngày.)
  • Il riciclaggio è un modo per ridurre l'impatto ambientale dei nostri rifiuti. (Tái chế là một cách để giảm tác động môi trường của chất thải của chúng ta.)
  • L'energia rinnovabile è una soluzione sostenibile per le nostre esigenze energetiche. (Năng lượng tái tạo là một giải pháp bền vững cho nhu cầu năng lượng của chúng ta.)
  • La biodiversità è importante per mantenere l'equilibrio degli ecosistemi. (Đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.)
  • L'ecosistema di questa foresta è molto fragile. (Hệ sinh thái của khu rừng này rất mong manh.)
  • L'aria pulita è essenziale per una buona salute. (Không khí trong lành là cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tốt.)
  • L'acqua è una risorsa preziosa che dobbiamo proteggere. (Nước là một tài nguyên quý giá mà chúng ta cần bảo vệ.)
  • La terra è la base della vita. (Đất là nền tảng của sự sống.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các từ vựng trong bảng để hoàn thành các câu sau:

  1. __________ è molto importante per la nostra salute.
  2. Dobbiamo ridurre la quantità di __________ che produciamo ogni giorno.
  3. __________ è un modo per ridurre l'impatto ambientale dei nostri rifiuti.
  4. L'energia __________ è una soluzione sostenibile per le nostre esigenze energetiche.
  5. La __________ è importante per mantenere l'equilibrio degli ecosistemi.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học được một số từ vựng chính liên quan đến môi trường và sinh thái học trong tiếng Ý. Hãy luyện tập nhiều để sử dụng thành thạo các từ này trong giao tiếp hàng ngày của bạn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson